🌟 유통 경로 (流通經路)

1. 상품이 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래되는 경로.

1. LỘ TRÌNH LƯU THÔNG (HÀNG HÓA): Lộ trình mà hàng hóa được giao dịch qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상품의 유통 경로.
    The distribution route of goods.
  • Google translate 유통 경로가 복잡하다.
    The distribution channels are complex.
  • Google translate 유통 경로가 확실하다.
    The distribution channels are clear.
  • Google translate 유통 경로를 단순화하다.
    Simplify distribution channels.
  • Google translate 유통 경로를 추적하다.
    Track distribution channels.
  • Google translate 우리 회사는 제품의 유통 경로를 단순화해서 가격을 획기적으로 낮추었다.
    Our company has drastically lowered prices by simplifying the distribution channels of our products.
  • Google translate 어머니께서는 유통 경로가 긴 수입 농산물은 국산에 비해 신선하지 않다고 말씀하셨다.
    Mother said imported agricultural products with long distribution channels are not as fresh as domestic ones.
  • Google translate 시중에 밀수품들이 유통되고 있다고 합니다.
    Smuggled goods are in circulation.
    Google translate 유통 경로를 추적해서 관여한 사람들을 다 검거하도록 하게.
    Track the distribution channels and arrest everyone involved.

유통 경로: distribution channel,りゅうつうけいろ【流通経路】。りゅうつうチャンネル【流通チャンネル】,circuit de distribution, canal de distribution,proceso de distribución, canal de distribución,قنوات التوزيع,гүйлгээний шат дамжлага,lộ trình lưu thông (hàng hóa),ช่องทางการจัดจำหน่าย, ช่องทางกระจายสินค้า,jalur distribusi, jalur transaksi,канал товаросбыта; канал распределения,流通渠道,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204)