🌟 유통 경로 (流通經路)
🌷 ㅇㅌㄱㄹ: Initial sound 유통 경로
-
ㅇㅌㄱㄹ (
유통 경로
)
: 상품이 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래되는 경로.
None
🌏 LỘ TRÌNH LƯU THÔNG (HÀNG HÓA): Lộ trình mà hàng hóa được giao dịch qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204)